Có 2 kết quả:

打長途 dǎ cháng tú ㄉㄚˇ ㄔㄤˊ ㄊㄨˊ打长途 dǎ cháng tú ㄉㄚˇ ㄔㄤˊ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a long distance call

Từ điển Trung-Anh

to make a long distance call